ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.912 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 85 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 6 |
3584 | Shader | 768 |
64 | Render Output Units | 32 |
112 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.290 GHz |
1.912 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.392 GHz |
1.882 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 85 W+ 13 % |
210 W+ 24 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
32-34 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 216 mm |
134 mm | Height | 112 mm |
54 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1123 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3060-O12G-GAMING | Part-no | NE5105T018G1-1071D |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2018 |
579 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |