GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X

GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.797 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Memory Size 6 GB
GPU Chip GP104-150-KA-A1 Memory Type GDDR5X
Đơn vị thi công 10 Memory Speed 1.001 GHz
Shader 1280 Memory Bandwith 192 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.506 GHz
Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock 1.771 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 280 mm
Height 114 mm
Width 41 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2018
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no GV-N1060WF3OC-6GD

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
29% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
26% Complete
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
41% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
10% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G 34 fps (avg) (22%)
22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 4G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 8G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
19% Complete
17% Complete
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X

Các so sánh phổ biến

1. GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
2. MSI GeForce RTX 2060 VENTUS XS 6G OC GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X MSI GeForce RTX 2060 VENTUS XS 6G OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X
3. GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X EVGA GeForce RTX 2070 SUPER KO GAMING GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X vs EVGA GeForce RTX 2070 SUPER KO GAMING
4. MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1 GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1 vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X
5. GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X vs KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF OC Lab Edition
6. GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X vs Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC
7. EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X
8. ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X
9. ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC D5X 6G GDDR5X - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 49 rating(s)
back to top