GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 570 Memory Size 8 GB
GPU Chip Polaris 20 XL Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 32 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 2048 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 256 bit
Texture Units 128
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Boost Clock 1.255 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 150 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 5120x2880
DirectX 12
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED GIGABYTE RGB Fusion
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 232 mm
Height 116 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no GV-RX570GAMING-8GD-MI

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 27 fps (avg) (23%)
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G 67 fps (avg) (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

19% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 18 fps (avg) (19%)
19% Complete
18% Complete
18% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 8G 17 fps (avg) (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G 34 fps (avg) (22%)
22% Complete
21% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor 8G 33 fps (avg) (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Mech 0.55 MH/s (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Buy GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI

Các so sánh phổ biến

1. EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
2. MSI GeForce GTX 1060 3GT OC GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI MSI GeForce GTX 1060 3GT OC vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
3. Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-3G-V GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-3G-V vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
4. Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI Colorful GeForce RTX 2060 SUPER NB 8G-V vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
5. Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC V3-V GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC V3-V vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
6. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB Crimson GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI vs XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB Crimson
7. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI vs ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
8. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
9. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI - GPU Specs & Benchmarks
4.3 of 39 rating(s)
back to top