GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING vs. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING

EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.605 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on AMD Radeon RX 570
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
14 Đơn vị thi công 32
896 Shader 2048
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 128
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.605 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.255 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.590 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
202 mm Length 232 mm
111 mm Height 116 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
04G-P4-1255-KR Part-no GV-RX570GAMING-8GD-MI
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GDDR6 GAMING vs. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top