GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC vs. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
MSI GeForce GTX 1060 3GT OC

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 3GT OC có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on AMD Radeon RX 570
GP106-300-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
9 Đơn vị thi công 32
1152 Shader 2048
48 Render Output Units 32
72 Texture Units 128
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.255 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
243 mm Length 232 mm
115 mm Height 116 mm
39 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
556 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-RX570GAMING-8GD-MI
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC 0.19 MH/s (10%)
10% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC 14 fps (avg) (15%)
15% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1060 3GT OC 24 fps (avg) (20%)
20% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete
13% Complete
MSI GeForce GTX 1060 3GT OC vs. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top