GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) vs. INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC)
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC)

KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT

INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
GA104-400-A1 GPU Chip TU117-300-A1
48 Đơn vị thi công 14
6144 Shader 896
96 Render Output Units 32
192 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.188 GHz Memory Speed 2 GHz
608 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.580 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.665 GHz
1.800 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
290 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 102 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
299 mm Length 160 mm
139 mm Height 116 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
37ISM6MD4DEK Part-no N16501-04D5-1510VA19
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

67% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

80% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

72% Complete
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT 12 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

71% Complete
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT 20 fps (avg) (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

38% Complete
41% Complete
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti EX (1-Click OC) vs. INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top