GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro vs. INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT


So sánh GPU với điểm chuẩn

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT

INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
Navi 10 XT GPU Chip TU117-300-A1
40 Đơn vị thi công 14
2560 Shader 896
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.905 GHz Boost Clock 1.665 GHz
1.755 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 75 W
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
293 mm Length 160 mm
130 mm Height 116 mm
55 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N16501-04D5-1510VA19
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
399 $ Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

40% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

35% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT 12 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT 20 fps (avg) (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

24% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

45% Complete
41% Complete
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Pro vs. INNO3D GeForce GTX 1650 COMPACT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top