GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs. INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1
MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB

MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1 tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1 có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP107-300-A1 GPU Chip GP107-400-A1
5 Đơn vị thi công 6
640 Shader 768
32 Render Output Units 32
40 Texture Units 48
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.752 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.379 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.290 GHz
1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
165 mm Length 145 mm
126 mm Height 100 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1050/5R8HDP Part-no N105T-1SDV-M5CM
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

12% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
12% Complete
MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs. INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 67 rating(s)
back to top