GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB

MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Memory Size 2 GB
GPU Chip GP107-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 5 Memory Speed 1.752 GHz
Shader 640 Memory Bandwith 112 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 40
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.379 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Boost Clock 1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 75 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 165 mm
Height 126 mm
Width 42 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no M-NGTX1050/5R8HDP

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
13% Complete
12% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 28 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 2G 36 fps (avg) (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

12% Complete
12% Complete
11% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G 18 fps (avg) (11%)
11% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 18 fps (avg) (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

16% Complete
16% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB

Các so sánh phổ biến

1. ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
2. MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
3. MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1 MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Compact X1
4. MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
5. ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
6. MSI Radeon RX 570 Gaming 8G MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB MSI Radeon RX 570 Gaming 8G vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
7. PowerColor Radeon RX 5700 XT MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB PowerColor Radeon RX 5700 XT vs MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB
8. MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB GIGABYTE GeForce GTX 1060 D5 3G MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 D5 3G
9. MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0) MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 1.0/2.0)
MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB - GPU Specs & Benchmarks
4.3 of 39 rating(s)
back to top