GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Memory Size 2 GB
GPU Chip GP107-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 5 Memory Speed 1.752 GHz
Shader 640 Memory Bandwith 112 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 40
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.354 GHz
Boost Clock 1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.455 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 75 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 50 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 167 mm
Height 69 mm
Width 37 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no GV-N1050-2GL

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
13% Complete
12% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1050 Mini 28 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
18% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 36 fps (avg) (18%)
18% Complete
MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G 36 fps (avg) (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

12% Complete
12% Complete
11% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 18 fps (avg) (11%)
11% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G 18 fps (avg) (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

16% Complete
16% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G
2. GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 Ultra GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 Ultra
3. GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
4. GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2 GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G vs INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2
5. GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G vs XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation
6. GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G ASUS Dual GeForce RTX 3070 GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Low Profile 2G - GPU Specs & Benchmarks
4.0 of 42 rating(s)
back to top