GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs. MSI Radeon RX 5700 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)
MSI Radeon RX 5700 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5700 8G

MSI Radeon RX 5700 8G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 8G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on AMD Radeon RX 5700
GP107-400-A1 GPU Chip Navi 10
6 Đơn vị thi công 36
768 Shader 2304
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.316 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.465 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock 1.625 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 180 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 46-47 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
165 mm Length 270 mm
128 mm Height 110 mm
42 mm Width 35 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1020 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
M-NGTX1050TI/5RDHDP Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 329 $
14 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

12% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 92 MH/s (35%)
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 16 MH/s (33%)
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 0.72 MH/s (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 51 fps (avg) (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

13% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 55 MH/s (45%)
45% Complete
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs. MSI Radeon RX 5700 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 58 rating(s)
back to top