GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 5700 8G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI Radeon RX 5700 8G

MSI Radeon RX 5700 8G tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 8G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 5700 Memory Size 8 GB
GPU Chip Navi 10 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 36 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 2304 Memory Bandwith 448 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 144
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.465 GHz
Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock 1.625 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 180 W
TDP (up) 220 W
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 80 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 46-47 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): 46-47 dB
Kích thước
Length 270 mm
Height 110 mm
Width 35 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 1020 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành 329 $
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

MSI Radeon RX 5700 8G 10574 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 52 fps (avg) (44%)
44% Complete
44% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 51 fps (avg) (43%)
43% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 51 fps (avg) (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
49% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 98 fps (avg) (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 5700 XT Gaming 140 fps (avg) (69%)
69% Complete
MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC 140 fps (avg) (69%)
69% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 135 fps (avg) (67%)
67% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 135 fps (avg) (67%)
67% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 35 fps (avg) (36%)
36% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 35 fps (avg) (36%)
36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

43% Complete
43% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 67 fps (avg) (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
48% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 96 fps (avg) (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

48% Complete
48% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 55 MH/s (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

36% Complete
36% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 92 MH/s (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

35% Complete
35% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 16 MH/s (33%)
33% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
MSI Radeon RX 5700 8G 0.72 MH/s (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Buy MSI Radeon RX 5700 8G

Các so sánh phổ biến

1. MSI Radeon RX 5700 8G PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT MSI Radeon RX 5700 8G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
2. PNY GeForce RTX 3060 UPRISING DUAL FAN MSI Radeon RX 5700 8G PNY GeForce RTX 3060 UPRISING DUAL FAN vs MSI Radeon RX 5700 8G
3. INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC MSI Radeon RX 5700 8G INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 OC vs MSI Radeon RX 5700 8G
4. MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G MSI Radeon RX 5700 8G MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G vs MSI Radeon RX 5700 8G
5. MSI Radeon RX 5700 8G ASUS EKWB GeForce RTX 3080 MSI Radeon RX 5700 8G vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
6. ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC MSI Radeon RX 5700 8G ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC vs MSI Radeon RX 5700 8G
7. ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC MSI Radeon RX 5700 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs MSI Radeon RX 5700 8G
8. ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC MSI Radeon RX 5700 8G ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC vs MSI Radeon RX 5700 8G
9. MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI Radeon RX 5700 8G MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI Radeon RX 5700 8G
10. ASUS Radeon RX Vega 56 MSI Radeon RX 5700 8G ASUS Radeon RX Vega 56 vs MSI Radeon RX 5700 8G
11. MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G MSI Radeon RX 5700 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G vs MSI Radeon RX 5700 8G
12. MSI Radeon RX 5700 8G EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING MSI Radeon RX 5700 8G vs EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING
13. MSI Radeon RX 5700 8G GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF Premium MSI Radeon RX 5700 8G vs GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF Premium
14. GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G MSI Radeon RX 5700 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G vs MSI Radeon RX 5700 8G
15. MSI Radeon RX 5700 8G EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING MSI Radeon RX 5700 8G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
16. MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) MSI Radeon RX 5700 8G MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs MSI Radeon RX 5700 8G
17. MSI Radeon RX 5700 8G MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 MSI Radeon RX 5700 8G vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1
MSI Radeon RX 5700 8G - GPU Specs & Benchmarks
5 of 30 rating(s)
back to top