GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) vs. EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424)

MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB

EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP104-200-A1 GPU Chip GP106-410-A1
15 Đơn vị thi công 10
1920 Shader 1280
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 120 W
-- TDP (up) 150 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
294 mm Length 267 mm
126 mm Height 111 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1070/5RGHDPPP Part-no 06G-P4-6667-KR
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
17% Complete

So sánh phổ biến

MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) vs. EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top