GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs. EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB

EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
Navi 14 XTX GPU Chip GP106-410-A1
22 Đơn vị thi công 10
1408 Shader 1280
32 Render Output Units 48
88 Texture Units 80
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.647 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.845 GHz Boost Clock 1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 120 W
-- TDP (up) 150 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
41 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 267 mm
115 mm Height 111 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R55XTGAMING OC-4GD Part-no 06G-P4-6667-KR
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
17% Complete

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G Gainward GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs Gainward GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
MSI Radeon RX 570 Armor 4G EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MSI Radeon RX 570 Armor 4G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB ASUS Radeon RX 5700
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB vs ASUS Radeon RX 5700
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB ASUS Dual GeForce RTX 3060
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
Gainward GeForce GTX 1660 TI Pegasus OC vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC LHR EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC LHR vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
MANLI GeForce GTX 1070 (F306G+N424) vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB XXX Edition
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB vs PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs. EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top