GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX vs. GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX

PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX tung Q1/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5600 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G

GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on AMD Radeon RX 5500 XT
Navi 10 XLE GPU Chip Navi 14 XTX
36 Đơn vị thi công 22
2304 Shader 1408
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 88
Memory
6 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.130 GHz Base Clock 1.647 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.845 GHz
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 130 W
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
36 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
42-43 dB Noise (Load) 41 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
175 mm Length 281 mm
110 mm Height 115 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Additional data
AXRX 5600 ITX 6GBD6-2DH Part-no GV-R55XTGAMING OC-4GD
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

28% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

34% Complete
23% Complete
PowerColor Radeon RX 5600 XT ITX vs. GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top