MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.615 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
TU116-400-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
24 | Đơn vị thi công | 40 |
1536 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
96 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 2.321 GHz |
1.770 GHz | Boost Clock | 2.615 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 2.433 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
255 mm | Length | 279 mm |
125 mm | Height | 131 mm |
40 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1179 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1660TI/6REHDP-M1432 | Part-no | -- |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |