GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)

MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Memory Size 6 GB
GPU Chip TU116-400-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 24 Memory Speed 1.5 GHz
Shader 1536 Memory Bandwith 288 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 96
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.500 GHz
Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 70 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 255 mm
Height 125 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no M-NGTX1660TI/6REHDP-M1432

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
51% Complete
51% Complete
Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual 103 fps (avg) (51%)
51% Complete
MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC 103 fps (avg) (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
39% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI 78 fps (avg) (39%)
39% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

20% Complete
20% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)

Các so sánh phổ biến

1. NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W vs MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)
2. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 70 W
3. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G
4. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI
5. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
6. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) AMD Radeon Pro VII MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs AMD Radeon Pro VII
7. PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming OC Edition Triple Fan MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) PNY GeForce RTX 2080 XLR8 Gaming OC Edition Triple Fan vs MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)
8. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
9. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1 MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1
10. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING ACX 3.0 6GB MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING ACX 3.0 6GB
11. GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G vs MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)
12. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
13. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G
14. MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) - GPU Specs & Benchmarks
5 of 40 rating(s)
back to top