GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs. MSI GeForce GTX 1050 2G V1


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
MSI GeForce GTX 1050 2G V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2G V1

MSI GeForce GTX 1050 2G V1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G V1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
TU104 GPU Chip GP107-300-A1
48 Đơn vị thi công 5
3072 Shader 640
64 Render Output Units 32
192 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.938 GHz Memory Speed 1.752 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.354 GHz
1.815 GHz Boost Clock 1.455 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
314 mm Length 177 mm
128 mm Height 116 mm
44 mm Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 321 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080S/6RGHPPP-M3423 Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 8 fps (avg) (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs. MSI GeForce GTX 1050 2G V1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top