GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE vs. MSI GeForce GTX 1050 2G V1


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE
MSI GeForce GTX 1050 2G V1
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE

INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 245 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2G V1

MSI GeForce GTX 1050 2G V1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G V1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
TU104 GPU Chip GP107-300-A1
46 Đơn vị thi công 5
2944 Shader 640
64 Render Output Units 32
184 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.354 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Boost Clock 1.455 GHz
1.710 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
245 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 75 W
280 WDeviation vs GPU group+ 18 % TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
265 mm Length 177 mm
135 mm Height 116 mm
-- Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 321 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
C2080B-08D6X-1180FROS Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

57% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

32% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 8 fps (avg) (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

53% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

27% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

36% Complete
40% Complete
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE vs. MSI GeForce GTX 1050 2G V1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top