GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs. INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE

INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 245 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
Vega 10 XT GPU Chip TU104
64 Đơn vị thi công 46
4096 Shader 2944
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.945 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.247 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.546 GHz Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 245 WDeviation vs GPU group+ 14 %
-- TDP (up) 280 WDeviation vs GPU group+ 18 %
-- Tjunction max 89 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type --
1 x 75 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
283 mm Length 265 mm
130 mm Height 135 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1040 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
V803-869R Part-no C2080B-08D6X-1180FROS
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

35% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G 30 fps (avg) (31%)
31% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G 55 fps (avg) (46%)
46% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

31% Complete
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
36% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 Iron 8G vs. INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top