GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X vs. MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00)


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X
MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00)
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00)

MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00) có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP107-300-A1
20 Đơn vị thi công 5
2560 Shader 640
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.264 GHz Memory Speed 1.752 GHz
323 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.379 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.822 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial (Radiator) Fan-Type Axial
1 x 120 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
270 mm Length 165 mm
111 mm Height 126 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1249 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1050/5R8HDP
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

35% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

26% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X 32 fps (avg) (33%)
33% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X 53 fps (avg) (45%)
45% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

32% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X vs. MANLI GeForce GTX 1050 (F365G+N452-00) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top