GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC vs. MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X
MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC

MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.645 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
28 Đơn vị thi công 20
3584 Shader 2560
88 Render Output Units 64
224 Texture Units 160
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5X
1.376 GHz Memory Speed 1.264 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 323 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.607 GHz
1.645 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock 1.822 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial (Radiator)
3 x 90 mm Fan 1 1 x 120 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 270 mm
141 mm Height 111 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1228 g Weight 1249 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

38% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

42% Complete
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X 32 fps (avg) (33%)
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X 53 fps (avg) (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

29% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
32% Complete
MSI GeForce GTX 1080 Ti DUKE 11G OC vs. MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top