GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G vs. Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V
MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.393 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V

Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
Polaris 20 XT GPU Chip GP102-350-K1-A1
36 Đơn vị thi công 28
2304 Shader 3584
32 Render Output Units 88
144 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.376 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.393 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
Avg (Game) Clock 1.582 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 12 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
276 mm Length 310 mm
140 mm Height 130 mm
42 mm Width 51 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
978 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G 24 fps (avg) (25%)
25% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G 38 fps (avg) (32%)
32% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G vs. Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Vulcan AD-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top