GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W vs. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT


So sánh GPU với điểm chuẩn

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W
INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W tung 2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.372 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT

INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GA107 GPU Chip TU116-250-KA-A1
16 Đơn vị thi công 20
2048 Shader 1280
32 Render Output Units 32
64 Texture Units 80
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
14 Gbps Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
0.982 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.372 GHz Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 100 W
30 WDeviation vs GPU group-33 % TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
-- Length 188 mm
-- Height 115 mm
-- Width --
-- Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N165S1-04D6-1720VA29
2022 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W vs. INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top