GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W

NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.372 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop GPU (Mobile) Memory Size 4 GB
GPU Chip GA107 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 16 Memory Speed 14 Gbps
Shader 2048 Memory Bandwith 112 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 64 bit
Texture Units 64
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 0.982 GHz
Boost Clock 1.372 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 30 W
TDP (up) 30 WDeviation vs GPU group-33 %
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type -- Cooler-Type Air cooling
Fan 1 -- Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports --
DP Ports --
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length --
Height --
Width --
Width (Slots) --
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành 2022
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no --

Buy NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W

Các so sánh phổ biến

1. NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W ASUS Dual GeForce GTX 1650 NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
2. NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W vs INNO3D GeForce GTX 1650 SUPER COMPACT
3. ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB vs NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W - GPU Specs & Benchmarks
4.1 of 43 rating(s)
back to top