Palit GeForce RTX 3050 Dual OC
Palit GeForce RTX 3050 Dual OC tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3050 Dual OC có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.822 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB
PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
GA106-150-A1 | GPU Chip | Navi 24 XT |
20 | Đơn vị thi công | 16 |
2560 | Shader | 1024 |
48 | Render Output Units | 32 |
80 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 18 Gbps |
224 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.552 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
1.822 GHz+ 3 % | Boost Clock | 2.815 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.610 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
245 mm | Length | 165 mm |
119 mm | Height | 125 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
NE63050T19P1-190AD | Part-no | AXRX 6500 XT 4GBD6-DH |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |