PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB
PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6500 XT ITX 4GB có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | AMD RX Vega 56 |
Navi 24 XT | GPU Chip | Vega 10 XL |
16 | Đơn vị thi công | 56 |
1024 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
18 Gbps | Memory Speed | 0.8 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
2.815 GHz | Boost Clock | 1.471 GHz |
2.610 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 37 dB |
-- | Noise (Load) | 49 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
165 mm | Length | 280 mm |
125 mm | Height | 127 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1090 g |
PCIe 4.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6500 XT 4GBD6-DH | Part-no | PG X RADEON RX VEGA 56 8G |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
6 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |