GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs. MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR

PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Based on AMD Radeon RX 580
GA102-202-K1-A1 GPU Chip Polaris 20 XT
68 Đơn vị thi công 36
8704 Shader 2304
96 Render Output Units 32
272 Texture Units 144
Memory
10 GB Memory Size 4 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.188 GHz Memory Speed 2 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
320 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.257 GHz
1.710 GHz Boost Clock 1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 185 W
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
42-44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
294 mm Length 269 mm
112 mm Height 125 mm
56 mm Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG308010LTFXMPB Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2019
739 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC 23 fps (avg) (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC 37 fps (avg) (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete

So sánh phổ biến

PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR KFA2 GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs KFA2 GeForce GTX 1660 Super ELITE White (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR PowerColor Radeon RX 5700 XT (Radial Fan)
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs PowerColor Radeon RX 5700 XT (Radial Fan)
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR Gainward GeForce RTX 2070 Phantom
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs Gainward GeForce RTX 2070 Phantom
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom GS PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom GS vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 ULTRA OVERCLOCKED PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 ULTRA OVERCLOCKED vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB Triple Fan
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB Triple Fan
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W
GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0) MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2060 MINI ITX OC 6G (rev 2.0) vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE OC 8G MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti EAGLE OC 8G vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC ASUS Dual GeForce RTX 2080
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2080
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PowerColor Radeon RX 6800 MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PowerColor Radeon RX 6800 vs MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC PNY GeForce GTX 1050 Ti
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan LHR vs. MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 81 rating(s)
back to top