GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs. PNY GeForce GTX 1050 Ti


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC
PNY GeForce GTX 1050 Ti
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1050 Ti

PNY GeForce GTX 1050 Ti tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 Ti có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 71 WDeviation vs GPU group-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
Polaris 20 XT GPU Chip GP107-400-A1
36 Đơn vị thi công 6
2304 Shader 768
32 Render Output Units 32
144 Texture Units 48
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.752 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 71 WDeviation vs GPU group-5 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
269 mm Length 166 mm
125 mm Height 112 mm
38 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no VCGGTX1050T4PB
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC 23 fps (avg) (24%)
24% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC 37 fps (avg) (31%)
31% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
0% Complete
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs. PNY GeForce GTX 1050 Ti - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 54 rating(s)
back to top