GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1050 Ti - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


PNY GeForce GTX 1050 Ti

PNY GeForce GTX 1050 Ti tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 Ti có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 71 WDeviation vs GPU group-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Memory Size 4 GB
GPU Chip GP107-400-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 6 Memory Speed 1.752 GHz
Shader 768 Memory Bandwith 112 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 48
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.290 GHz
Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 71 WDeviation vs GPU group-5 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 166 mm
Height 112 mm
Width 39 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no VCGGTX1050T4PB

Buy PNY GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh phổ biến

1. PNY GeForce GTX 1050 Ti ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC PNY GeForce GTX 1050 Ti vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
2. MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G PNY GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs PNY GeForce GTX 1050 Ti
3. PNY GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G PNY GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G
4. Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE PNY GeForce GTX 1050 Ti Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE vs PNY GeForce GTX 1050 Ti
5. PNY GeForce GTX 1050 2GB PNY GeForce GTX 1050 Ti PNY GeForce GTX 1050 2GB vs PNY GeForce GTX 1050 Ti
6. PNY GeForce GTX 1050 Ti Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX PNY GeForce GTX 1050 Ti vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX
7. PNY GeForce GTX 1050 Ti ASUS Expedition GeForce GTX 1060 6GB PNY GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Expedition GeForce GTX 1060 6GB
8. MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC PNY GeForce GTX 1050 Ti MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce GTX 1050 Ti - GPU Specs & Benchmarks
4.3 of 32 rating(s)
back to top