GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A2000 12GB vs. MSI Radeon RX Vega 64 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A2000 12GB
MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB

PNY RTX A2000 12GB tung Q4/2021 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A2000 12GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A2000 12GB có 3328 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.200 GHz và được trang bị sức mạnh 70 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX Vega 64 8G

MSI Radeon RX Vega 64 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A2000 12GB Based on AMD RX Vega 64
GA106 GPU Chip Vega 10 XT
26 Đơn vị thi công 64
3328 Shader 4096
48 Render Output Units 64
104 Texture Units 256
Memory
12 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
12 Gbps Memory Speed 0.945 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
192 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
0.562 GHz Base Clock 1.247 GHz
1.200 GHz Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
70 W TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 65 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version --
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
168 mm Length 280 mm
69 mm Height 127 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1090 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA200012GB-PB Part-no V803-870R
Q4/2021 Ngày phát hành Q3/2017
449 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 197 MH/s (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 24 MH/s (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 30 fps (avg) (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 55 fps (avg) (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

0% Complete
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

0% Complete
MSI Radeon RX Vega 64 8G 48 MH/s (40%)
40% Complete

So sánh phổ biến

PNY RTX A4000 PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4000 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS Dual GeForce RTX 3060
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce RTX 2060 PNY RTX A2000 12GB
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A2000
PNY RTX A2000 12GB MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
PNY RTX A2000 12GB vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR PNY RTX A2000 12GB
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming LHR vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4500 PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A4500 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
PNY RTX A2000 12GB vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost
ASUS Dual GeForce RTX 3070 PNY RTX A2000 12GB
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
PNY RTX A2000 12GB PNY GeForce RTX 3050 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
PNY RTX A2000 12GB vs PNY GeForce RTX 3050 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1050 OC LP PNY RTX A2000 12GB
GALAX GeForce GTX 1050 OC LP vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB Gainward GeForce RTX 3050 Ghost
PNY RTX A2000 12GB vs Gainward GeForce RTX 3050 Ghost
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 PNY RTX A2000 12GB
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
PNY RTX A2000 12GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
PNY RTX A2000 12GB ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
PNY RTX A2000 12GB INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
PNY RTX A2000 12GB vs INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
PNY RTX A2000 12GB EVGA GeForce RTX 2070 GAMING
PNY RTX A2000 12GB vs EVGA GeForce RTX 2070 GAMING
PNY RTX A2000 12GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 PNY RTX A2000 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs PNY RTX A2000 12GB
PNY RTX A2000 12GB PNY RTX A6000
PNY RTX A2000 12GB vs PNY RTX A6000
PNY RTX A2000 12GB MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
PNY RTX A2000 12GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
PNY RTX A2000 12GB AMD Radeon RX 6800 XT
PNY RTX A2000 12GB vs AMD Radeon RX 6800 XT
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity MSI Radeon RX Vega 64 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo MSI Radeon RX Vega 64 8G
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
MSI Radeon RX Vega 64 8G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
MSI Radeon RX Vega 64 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
MSI Radeon RX Vega 64 8G MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02)
MSI Radeon RX Vega 64 8G vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1431+N524-02)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI Advanced MSI Radeon RX Vega 64 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI Advanced vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
MSI Radeon RX Vega 64 8G AMD Radeon RX 6800 XT
MSI Radeon RX Vega 64 8G vs AMD Radeon RX 6800 XT
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO Advanced Edition MSI Radeon RX Vega 64 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO Advanced Edition vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4 MSI Radeon RX Vega 64 8G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4 vs MSI Radeon RX Vega 64 8G
PNY RTX A2000 12GB vs. MSI Radeon RX Vega 64 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 48 rating(s)
back to top