GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A4000 vs. EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A4000
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING
PNY RTX A4000

PNY RTX A4000 tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A4000 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A4000 có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 140 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING

EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A4000 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GA104-875-A1 GPU Chip TU104
48 Đơn vị thi công 46
6144 Shader 2944
96 Render Output Units 64
192 Texture Units 184
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
0.735 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.560 GHz Boost Clock 1.710 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
140 W TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
-- Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 55 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
243 mm Length 270 mm
112 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
500 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA4000-PB Part-no 08G-P4-2185-KR
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2019
1,400 $ Giá phát hành 779 $
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

PNY RTX A4000 150 MH/s (57%)
57% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

PNY RTX A4000 25 MH/s (51%)
51% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

PNY RTX A4000 1.91 MH/s (98%)
98% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PNY RTX A4000 91 fps (avg) (95%)
95% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PNY RTX A4000 188 fps (avg) (94%)
94% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

PNY RTX A4000 19.2 (48%)
48% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

PNY RTX A4000 63 MH/s (52%)
52% Complete
35% Complete
PNY RTX A4000 vs. EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 50 rating(s)
back to top