GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A4000 vs. PNY RTX A5000


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A4000
PNY RTX A5000
PNY RTX A4000

PNY RTX A4000 tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A4000 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A4000 có 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 140 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A5000

PNY RTX A5000 tung Q3/2021 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A5000 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A4000 Based on NVIDIA RTX A5000
GA104-875-A1 GPU Chip GA102
48 Đơn vị thi công 64
6144 Shader 8192
96 Render Output Units 96
192 Texture Units 256
Memory
16 GB Memory Size 24 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 2 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 768 GB/s
256 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
0.735 GHz Base Clock 1.170 GHz
1.560 GHz Boost Clock 1.695 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
140 W TDP 230 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 55 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
-- HDMI Ports --
4x DP v1.4 DP Ports 4x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
243 mm Length 267 mm
112 mm Height 112 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
500 g Weight 1025 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
VCNRTXA4000-PB Part-no VCNRTXA5000-PB
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
1,400 $ Giá phát hành 2,500 $
8 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

PNY RTX A4000 150 MH/s (57%)
57% Complete
PNY RTX A5000 256 MH/s (97%)
97% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

PNY RTX A4000 25 MH/s (51%)
51% Complete
PNY RTX A5000 44 MH/s (90%)
90% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

PNY RTX A4000 1.91 MH/s (98%)
98% Complete
PNY RTX A5000 1.91 MH/s (98%)
98% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PNY RTX A4000 91 fps (avg) (95%)
95% Complete
PNY RTX A5000 91 fps (avg) (95%)
95% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PNY RTX A4000 188 fps (avg) (94%)
94% Complete
PNY RTX A5000 188 fps (avg) (94%)
94% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

PNY RTX A4000 19.2 (48%)
48% Complete
PNY RTX A5000 27.8 (69%)
69% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

PNY RTX A4000 63 MH/s (52%)
52% Complete
PNY RTX A5000 100 MH/s (83%)
83% Complete
PNY RTX A4000 vs. PNY RTX A5000 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 39 rating(s)
back to top