GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs. MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX


So sánh GPU với điểm chuẩn

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White
MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White

XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White tung Q2/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.450 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX

MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
Polaris 20 XT GPU Chip TU116-250-KA-A1
36 Đơn vị thi công 20
2304 Shader 1280
32 Render Output Units 32
144 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.5 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.450 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 172 mm
124 mm Height 115 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
RX-580A8DBW6 Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White vs. MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top