GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING

EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Memory Size 6 GB
GPU Chip TU116-400-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 24 Memory Speed 1.5 GHz
Shader 1536 Memory Bandwith 288 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 96
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.500 GHz
Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 3840x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 268 mm
Height 111 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 12 nm
Part-no 06G-P4-1265-KR

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
39% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI 78 fps (avg) (39%)
39% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

20% Complete
20% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Buy EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
2. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition
3. MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
4. ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
5. ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC White Edition vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
6. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4 EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X4
7. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 3G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 3G
8. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
9. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
10. Colorful iGame GeForce RTX 2080 Neptune OC-V EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING Colorful iGame GeForce RTX 2080 Neptune OC-V vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
11. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs KFA2 GeForce RTX 2060 PLUS Gamer (1-Click OC)
12. PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING PowerColor Radeon RX 5600 XT V2 vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
13. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 Ultra OC-V
14. EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 2G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 2G
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING - GPU Specs & Benchmarks
5 of 45 rating(s)
back to top