GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR

MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Memory Size 10 GB
GPU Chip GA102-202-K1-A1 Memory Type GDDR6X
Đơn vị thi công 68 Memory Speed 1.188 GHz
Shader 8704 Memory Bandwith 760 GB/s
Render Output Units 96 Memory Interface 320 bit
Texture Units 272
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.440 GHz
Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 320 W
TDP (up) --
Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 3 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 37-43 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): 37-43 dB
Kích thước
Length 305 mm
Height 120 mm
Width 57 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight 1370 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2021
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

86% Complete
86% Complete
86% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Gainward GeForce RTX 3080 Phantom 106 fps (avg) (89%)
89% Complete
88% Complete
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 105 fps (avg) (88%)
88% Complete
88% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 3080 HOF 160 fps (avg) (80%)
80% Complete
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 160 fps (avg) (80%)
80% Complete
79% Complete
79% Complete
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

88% Complete
87% Complete
87% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

81% Complete
KFA2 GeForce RTX 3080 HOF 78 fps (avg) (81%)
81% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

86% Complete
86% Complete
85% Complete
85% Complete
85% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

89% Complete
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 179 fps (avg) (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Buy MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 130 W MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 130 W
2. ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
3. MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC
4. MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OCV1 MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OCV1
5. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
6. MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR
7. EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
8. MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
9. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
10. MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING PLUS MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING PLUS vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
11. MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC
12. MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
13. MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC LHR - GPU Specs & Benchmarks
5 of 45 rating(s)
back to top