GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G

MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6600 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G có 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 6600 Memory Size 8 GB
GPU Chip Navi 23 XL Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 28 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 1792 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 128 bit
Texture Units 112
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.626 GHz
Boost Clock 2.491 GHz
Avg (Game) Clock 2.044 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 132 W
TDP (up) --
Tjunction max 110 °C
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode / Encode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 235 mm
Height 125 mm
Width 46 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight 710 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Ngày phát hành Q4/2021
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no GV-R66EAGLE-8GD

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

AMD Radeon Pro VII 8584 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
46% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 54 fps (avg) (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

52% Complete
52% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 103 fps (avg) (51%)
51% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G 103 fps (avg) (51%)
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

65% Complete
65% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 131 fps (avg) (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR 35 fps (avg) (36%)
36% Complete
36% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 34 fps (avg) (35%)
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

42% Complete
42% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 66 fps (avg) (42%)
42% Complete
MSI GeForce RTX 2070 GAMING 8G 66 fps (avg) (42%)
42% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

53% Complete
53% Complete
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G 105 fps (avg) (52%)
52% Complete
52% Complete
Palit GeForce GTX 1080 Ti Blower 105 fps (avg) (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Buy MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G

Các so sánh phổ biến

1. MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT
2. MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC) MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC)
3. MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G
4. MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
5. MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
6. ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
7. ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
8. MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
9. MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G PowerColor Fighter Radeon RX 6600 MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs PowerColor Fighter Radeon RX 6600
10. MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
11. ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
12. EVGA GeForce RTX 2060 KO ULTRA GAMING MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G EVGA GeForce RTX 2060 KO ULTRA GAMING vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G - GPU Specs & Benchmarks
5 of 35 rating(s)
back to top