GPU | |
---|---|
GPU Chip | GA107 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 2048 |
Render Output Units | 32 |
Texture Units | 64 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 0.982 GHz |
Boost Clock | 1.372 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 30 W |
TDP (up) | 45 W |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | Yes |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | NVIDIA |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | 2022 |
Ngành kiến trúc | Ampere |
Kích thước cấu trúc | 8 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W | 0.00 TFLOPS |
2. | NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W | 0.00 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W | 45 W |
2. | NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W | 30 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 30 W | 1.372 GHz | |
NVIDIA GeForce RTX 2050 Laptop (Mobile) - 45 W | 1.477 GHz+ 8 % |