GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual

Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Memory Size 8 GB
GPU Chip GP104-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 199 Memory Speed 2.002 GHz
Shader 2432 Memory Bandwith 256 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 152
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.607 GHz
Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 180 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 252 mm
Height 112 mm
Width 39 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no NE5107T015P2-1043D

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 46 fps (avg) (39%)
39% Complete
PNY GeForce GTX 1070 Ti 46 fps (avg) (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

43% Complete
43% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 85 fps (avg) (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
55% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 111 fps (avg) (55%)
55% Complete
MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G 111 fps (avg) (55%)
55% Complete
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti Jet 111 fps (avg) (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 31 fps (avg) (32%)
32% Complete
32% Complete
Gainward GeForce GTX 1070 Ti 31 fps (avg) (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming MX 64 fps (avg) (41%)
41% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 63 fps (avg) (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ASUS Turbo GeForce GTX 1070 Ti 100 fps (avg) (50%)
50% Complete
50% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual 99 fps (avg) (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

28% Complete
27% Complete
27% Complete
PNY GeForce GTX 1070 Ti 72 MH/s (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

31% Complete
31% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Buy Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
2. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
3. MANLI GeForce GTX 1070 (F361G+N424) Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual MANLI GeForce GTX 1070 (F361G+N424) vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
4. Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual EVGA GeForce GTX 1080 SC GAMING ACX+LED Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual vs EVGA GeForce GTX 1080 SC GAMING ACX+LED
5. Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual ASUS Dual GeForce RTX 3060 Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
6. Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual ASUS Dual GeForce RTX 3070 Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
7. Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
8. MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 6G OC vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
9. MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G vs Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 36 rating(s)
back to top