GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GT 1030 - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


PNY GeForce GT 1030

PNY GeForce GT 1030 tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GT 1030 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GT 1030 Memory Size 2 GB
GPU Chip GP108-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 3 Memory Speed 1.502 GHz
Shader 384 Memory Bandwith 48 GB/s
Render Output Units 16 Memory Interface 64 bit
Texture Units 24
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.227 GHz
Boost Clock 1.468 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 30 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 50 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 2
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports --
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode VP8 No
h265 / HEVC Decode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 168 mm
Height 69 mm
Width 20 mm
Width (Slots) 1 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Ngày phát hành Q2/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no VCGGT10302PB

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

7% Complete
7% Complete
PNY GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
8% Complete
PNY GeForce GT 1030 16 fps (avg) (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
11% Complete
PNY GeForce GT 1030 21 fps (avg) (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

2% Complete
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 2 fps (avg) (2%)
2% Complete
PNY GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

4% Complete
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 7 fps (avg) (4%)
4% Complete
PNY GeForce GT 1030 6 fps (avg) (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

6% Complete
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 12 fps (avg) (6%)
6% Complete
PNY GeForce GT 1030 11 fps (avg) (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy PNY GeForce GT 1030

Các so sánh phổ biến

1. GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G PNY GeForce GT 1030 GIGAYBYTE GeForce GT 1030 OC 2G vs PNY GeForce GT 1030
2. PNY GeForce GT 1030 Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V PNY GeForce GT 1030 vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Neptune OC-V
3. MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC PNY GeForce GT 1030 MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs PNY GeForce GT 1030
4. PNY GeForce GT 1030 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX PNY GeForce GT 1030 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP MAXX
5. NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W PNY GeForce GT 1030 NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W vs PNY GeForce GT 1030
6. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G PNY GeForce GT 1030 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G vs PNY GeForce GT 1030
7. PNY GeForce GT 1030 MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC PNY GeForce GT 1030 vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
8. MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G PNY GeForce GT 1030 MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs PNY GeForce GT 1030
9. ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO PNY GeForce GT 1030 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs PNY GeForce GT 1030
10. GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G PNY GeForce GT 1030 GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G vs PNY GeForce GT 1030
PNY GeForce GT 1030 - GPU Specs & Benchmarks
4.0 of 29 rating(s)
back to top