GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs. PNY GeForce GT 1030


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G
PNY GeForce GT 1030
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.293 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GT 1030

PNY GeForce GT 1030 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GT 1030 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GT 1030
Polaris 20 XL GPU Chip GP108-300-A1
32 Đơn vị thi công 3
2048 Shader 384
32 Render Output Units 16
128 Texture Units 24
Memory
4 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.502 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.227 GHz
1.293 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.468 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
276 mm Length 168 mm
142 mm Height 69 mm
39 mm Width 20 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
778 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
-- Part-no VCGGT10302PB
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

25% Complete
PNY GeForce GT 1030 197 MH/s (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
PNY GeForce GT 1030 24 MH/s (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
PNY GeForce GT 1030 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 18 fps (avg) (19%)
19% Complete
PNY GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 27 fps (avg) (23%)
23% Complete
PNY GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

PNY GeForce GT 1030 48 MH/s (40%)
40% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs. PNY GeForce GT 1030 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 52 rating(s)
back to top