ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.293 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | AMD Radeon RX 570 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
28 | Đơn vị thi công | 32 |
3584 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 32 |
112 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.293 GHz+ 4 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 150 W |
170 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
224 mm | Length | 276 mm |
116 mm | Height | 142 mm |
39 mm | Width | 39 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 778 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30600H-10M | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
399 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |