GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB

XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.386 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 580 Memory Size 4 GB
GPU Chip Polaris 20 XT Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 36 Memory Speed 2 GHz
Shader 2304 Memory Bandwith 256 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 256 bit
Texture Units 144
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.257 GHz
Boost Clock 1.386 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 185 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 270 mm
Height 124 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no RX-580P427D6

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G 37 fps (avg) (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
35% Complete
35% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G 70 fps (avg) (35%)
35% Complete
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 70 fps (avg) (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming 4G 40 fps (avg) (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G 60 fps (avg) (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Buy XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB

Các so sánh phổ biến

1. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming
2. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS Dual GeForce GTX 1650 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
3. EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
4. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060
5. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
6. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB EVGA GeForce GTX 1650 XC BLACK GAMING XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs EVGA GeForce GTX 1650 XC BLACK GAMING
7. Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
8. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 6GB XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs PNY GeForce GTX 1060 CG Edition 6GB
9. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
10. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G-V XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G-V
11. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V
12. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
13. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS GeForce GT 1030 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS GeForce GT 1030
14. NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
15. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
16. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere
17. INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
18. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB
19. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB Manli GeForce RTX 3070 Ti (M3514+N651-02) XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs Manli GeForce RTX 3070 Ti (M3514+N651-02)
20. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB ASUS Dual series GeForce GTX 1070 XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
21. XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming 6G XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming 6G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 4GB - GPU Specs & Benchmarks
5 of 40 rating(s)
back to top