ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
GA102-225-A1 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 3 |
10240 | Shader | 384 |
96 | Render Output Units | 16 |
320 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.265 GHz+ 3 % |
1.845 GHz+ 11 % | Boost Clock | 1.518 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 30 W |
400 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | 1 |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 150 mm |
140 mm | Height | 69 mm |
58 mm | Width | 19 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | 130 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |