NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.695 GHz+ 64 % và được trang bị sức mạnh 80 W+ 129 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
GA107 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 3 |
2560 | Shader | 384 |
48 | Render Output Units | 16 |
80 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.462 GHz+ 99 % | Base Clock | 1.265 GHz+ 3 % |
1.695 GHz+ 64 % | Boost Clock | 1.518 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
80 W+ 129 % | TDP | 30 W |
95 W+ 90 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | 1 |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 150 mm |
-- | Height | 69 mm |
-- | Width | 19 mm |
-- | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | 130 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |