MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV2 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00)
MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080Ti (P1467+N504-00) có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GP108-300-A1 | GPU Chip | TU102 |
3 | Đơn vị thi công | 68 |
384 | Shader | 4352 |
16 | Render Output Units | 88 |
24 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.502 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.265 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.350 GHz |
1.518 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.545 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
1 x 50 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
1 | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
150 mm | Length | 281 mm |
69 mm | Height | 128 mm |
19 mm | Width | 42 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
130 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | M-NRTX2080TIA/6RIHPPPC-P1467 |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |