GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC vs. MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC
MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.890 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G

MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.809 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
TU116-400-A1 GPU Chip GP106-300-A1
24 Đơn vị thi công 9
1536 Shader 1152
48 Render Output Units 48
96 Texture Units 72
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 2.027 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 194 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.890 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.809 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.860 GHz Avg (Game) Clock 1.784 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
264 mm Length 277 mm
130 mm Height 140 mm
55 mm Width 39 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1010 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
TUF3-GTX1660TI-O6G-GAMING Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

20% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC vs. MSI GeForce GTX 1060 GAMING VR X 3G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top