GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) vs. ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC
KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC)

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.890 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
TU117-300-A1 GPU Chip TU116-400-A1
14 Đơn vị thi công 24
896 Shader 1536
32 Render Output Units 48
56 Texture Units 96
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.5 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.890 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.680 GHz Avg (Game) Clock 1.860 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
196 mm Length 264 mm
126 mm Height 130 mm
39 mm Width 55 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
65SQH8DS08EK Part-no TUF3-GTX1660TI-O6G-GAMING
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

17% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
23% Complete
KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) vs. ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top