ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.632 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.890 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 24 |
3584 | Shader | 1536 |
88 | Render Output Units | 48 |
224 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.388 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.493 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.632 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 7 % |
1.607 GHz | Avg (Game) Clock | 1.860 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 264 mm |
134 mm | Height | 130 mm |
53 mm | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1080TI-11G-GAMING | Part-no | TUF3-GTX1660TI-O6G-GAMING |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |