EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.582 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | GP107-301-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 6 |
1280 | Shader | 768 |
32 | Render Output Units | 24 |
80 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 84 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 96 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.417 GHz+ 2 % |
1.755 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.582 GHz+ 4 % |
1.725 GHz | Avg (Game) Clock | 1.556 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
202 mm | Length | 191 mm |
111 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | 36 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
04G-P4-1357-KR | Part-no | GV-N1050OC-3GD |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2018 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |